中文 Trung Quốc
掌握
掌握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nắm bắt (thường là hình.)
- để kiểm soát
- để nắm bắt (sáng kiến, cơ hội, số phận)
- để làm chủ
- để biết rõ
- để hiểu sth tốt và biết làm thế nào để sử dụng nó
- lưu loát
掌握 掌握 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to grasp (often fig.)
- to control
- to seize (initiative, opportunity, destiny)
- to master
- to know well
- to understand sth well and know how to use it
- fluency