中文 Trung Quốc
掉點兒
掉点儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ giọt nước mưa
掉點兒 掉点儿 phát âm tiếng Việt:
[diao4 dian3 r5]
Giải thích tiếng Anh
drip of rain
掊 掊
掊 掊
掌 掌
掌上電腦 掌上电脑
掌中戲 掌中戏
掌勺 掌勺