中文 Trung Quốc
  • 掊 繁體中文 tranditional chinese
  • 掊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có một vào cả hai tay
掊 掊 phát âm tiếng Việt:
  • [pou2]

Giải thích tiếng Anh
  • take up in both hands