中文 Trung Quốc
掊
掊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một vào cả hai tay
掊 掊 phát âm tiếng Việt:
[pou2]
Giải thích tiếng Anh
take up in both hands
掊 掊
掌 掌
掌上明珠 掌上明珠
掌中戲 掌中戏
掌勺 掌勺
掌嘴 掌嘴