中文 Trung Quốc
掊
掊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một vào cả hai tay
Tan vỡ
nhấn
掊 掊 phát âm tiếng Việt:
[pou3]
Giải thích tiếng Anh
break up
hit
掌 掌
掌上明珠 掌上明珠
掌上電腦 掌上电脑
掌勺 掌勺
掌嘴 掌嘴
掌子面 掌子面