中文 Trung Quốc
授受
授受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra và chấp nhận
授受 授受 phát âm tiếng Việt:
[shou4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to give and accept
授命 授命
授意 授意
授時 授时
授權 授权
授權令 授权令
授權範圍 授权范围