中文 Trung Quốc
掃除天下
扫除天下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét sạch ác
để tẩy (thế giới của tội phạm)
掃除天下 扫除天下 phát âm tiếng Việt:
[sao3 chu2 tian1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to sweep away evil
to purge (the world of crime)
掃除機 扫除机
掃雪車 扫雪车
掃雷 扫雷
掃雷艦 扫雷舰
掃黃 扫黄
掃黃打非 扫黄打非