中文 Trung Quốc
掀風鼓浪
掀风鼓浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao một cơn bão
để khuấy lên rắc rối
để kích động
掀風鼓浪 掀风鼓浪 phát âm tiếng Việt:
[xian1 feng1 gu3 lang4]
Giải thích tiếng Anh
to raise a storm
to stir up trouble
to instigate
掀騰 掀腾
掂 掂
掂量 掂量
掃 扫
掃地 扫地
掃墓 扫墓