中文 Trung Quốc
掀起
掀起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng
để tăng chiều cao
để bắt đầu
đấm
Đặt ra (chiến dịch)
掀起 掀起 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to lift
to raise in height
to begin
upsurge
to set off (a campaign)
掀開 掀开
掀風鼓浪 掀风鼓浪
掀騰 掀腾
掂量 掂量
掃 扫
掃 扫