中文 Trung Quốc
掀天揭地
掀天揭地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất-shattering.
掀天揭地 掀天揭地 phát âm tiếng Việt:
[xian1 tian1 jie1 di4]
Giải thích tiếng Anh
earth-shattering
掀掉 掀掉
掀涌 掀涌
掀翻 掀翻
掀開 掀开
掀風鼓浪 掀风鼓浪
掀騰 掀腾