中文 Trung Quốc
掀涌
掀涌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để seethe
để bong bóng lên
掀涌 掀涌 phát âm tiếng Việt:
[xian1 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to seethe
to bubble up
掀翻 掀翻
掀起 掀起
掀開 掀开
掀騰 掀腾
掂 掂
掂量 掂量