中文 Trung Quốc
掀
掀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng (một nắp)
Rock
để convulse
掀 掀 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
to lift (a lid)
to rock
to convulse
掀動 掀动
掀天揭地 掀天揭地
掀掉 掀掉
掀翻 掀翻
掀起 掀起
掀開 掀开