中文 Trung Quốc
  • 掀 繁體中文 tranditional chinese
  • 掀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng (một nắp)
  • Rock
  • để convulse
掀 掀 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lift (a lid)
  • to rock
  • to convulse