中文 Trung Quốc
捲餅
卷饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn lên bánh
cuộn
doanh thu (patisserie)
捲餅 卷饼 phát âm tiếng Việt:
[juan3 bing3]
Giải thích tiếng Anh
rolled-up pastry
roll
turnover (patisserie)
捲髮 卷发
捲髮器 卷发器
捲鬚 卷须
捶子 捶子
捶打 捶打
捶擊 捶击