中文 Trung Quốc
捶打
捶打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để bảng
để thump
捶打 捶打 phát âm tiếng Việt:
[chui2 da3]
Giải thích tiếng Anh
to beat
to pound
to thump
捶擊 捶击
捶背 捶背
捶胸 捶胸
捷 捷
捷 捷
捷克 捷克