中文 Trung Quốc
捲鬚
卷须
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tua của nho
捲鬚 卷须 phát âm tiếng Việt:
[juan3 xu1]
Giải thích tiếng Anh
tendril
捶 捶
捶子 捶子
捶打 捶打
捶背 捶背
捶胸 捶胸
捶胸頓足 捶胸顿足