中文 Trung Quốc
捲帶
卷带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng
捲帶 卷带 phát âm tiếng Việt:
[juan3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
tape
捲心菜 卷心菜
捲揚 卷扬
捲揚機 卷扬机
捲積雲 卷积云
捲線器 卷线器
捲舌元音 卷舌元音