中文 Trung Quốc
捫
扪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt tay lên
để trang trải
捫 扪 phát âm tiếng Việt:
[men2]
Giải thích tiếng Anh
lay hands on
to cover
捫心無愧 扪心无愧
捫心自問 扪心自问
捭 捭
据 据
据 据
捱 捱