中文 Trung Quốc
擺攤子
摆摊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập một gian hàng
để duy trì một đội ngũ nhân viên lớn và tổ chức
擺攤子 摆摊子 phát âm tiếng Việt:
[bai3 tan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to set up a stall
to maintain a large staff and organization
擺放 摆放
擺明 摆明
擺晃 摆晃
擺樣子 摆样子
擺渡 摆渡
擺滿 摆满