中文 Trung Quốc
捧花
捧花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bó hoa (đám cưới)
捧花 捧花 phát âm tiếng Việt:
[peng3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
(wedding) bouquet
捧角 捧角
捧角兒 捧角儿
捧讀 捧读
捨下 舍下
捨不得 舍不得
捨命 舍命