中文 Trung Quốc
捧角兒
捧角儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 捧角 [peng3 jue2]
捧角兒 捧角儿 phát âm tiếng Việt:
[peng3 jue2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 捧角[peng3 jue2]
捧讀 捧读
捨 舍
捨下 舍下
捨命 舍命
捨己 舍己
捨己救人 舍己救人