中文 Trung Quốc
捨不得
舍不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét để làm sth
ghét để phụ tùng với
để bất đắc di
捨不得 舍不得 phát âm tiếng Việt:
[she3 bu5 de5]
Giải thích tiếng Anh
to hate to do sth
to hate to part with
to begrudge
捨命 舍命
捨己 舍己
捨己救人 舍己救人
捨己為公 舍己为公
捨得 舍得
捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 舍得一身剐,敢把皇帝拉下马