中文 Trung Quốc
捧上天
捧上天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ca ngợi vào bầu trời
捧上天 捧上天 phát âm tiếng Việt:
[peng3 shang4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to praise to the skies
捧到天上 捧到天上
捧哏 捧哏
捧場 捧场
捧杯 捧杯
捧殺 捧杀
捧腹 捧腹