中文 Trung Quốc
  • 捧到天上 繁體中文 tranditional chinese捧到天上
  • 捧到天上 简体中文 tranditional chinese捧到天上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để chứa đến bầu trời
  • hình. để ca ngợi lavishly
捧到天上 捧到天上 phát âm tiếng Việt:
  • [peng3 dao4 tian1 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to hold up to the skies
  • fig. to praise lavishly