中文 Trung Quốc
捧殺
捧杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra sb thất bại do quá nhiều lời khen ngợi
捧殺 捧杀 phát âm tiếng Việt:
[peng3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
causing sb to fail due to excessive praise
捧腹 捧腹
捧腹大笑 捧腹大笑
捧腹絕倒 捧腹绝倒
捧角 捧角
捧角兒 捧角儿
捧讀 捧读