中文 Trung Quốc
捐背
捐背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
捐背 捐背 phát âm tiếng Việt:
[juan1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to die
捐血 捐血
捐血者 捐血者
捐貲 捐赀
捐贈 捐赠
捐贈盈餘 捐赠盈余
捐贈者 捐赠者