中文 Trung Quốc
據信
据信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo niềm tin
người ta tin rằng
據信 据信 phát âm tiếng Việt:
[ju4 xin4]
Giải thích tiếng Anh
according to belief
it is believed that
據傳 据传
據報 据报
據報導 据报导
據守 据守
據守天險 据守天险
據實 据实