中文 Trung Quốc
擒賊擒王
擒贼擒王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại kẻ thù bằng cách chiếm của trưởng (thành ngữ)
擒賊擒王 擒贼擒王 phát âm tiếng Việt:
[qin2 zei2 qin2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to defeat the enemy by capturing their chief (idiom)
擔 担
擔 担
擔任 担任
擔子 担子
擔待 担待
擔心 担心