中文 Trung Quốc
擒獲
擒获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
apprehend
để nắm bắt
để nắm bắt
擒獲 擒获 phát âm tiếng Việt:
[qin2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to apprehend
to capture
to seize
擒賊擒王 擒贼擒王
擔 担
擔 担
擔保 担保
擔子 担子
擔待 担待