中文 Trung Quốc
操逼
操逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 肏屄 [cao4 bi1]
操逼 操逼 phát âm tiếng Việt:
[cao4 bi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 肏屄[cao4 bi1]
擎 擎
擎拳合掌 擎拳合掌
擐 擐
擒人節 擒人节
擒獲 擒获
擒賊擒王 擒贼擒王