中文 Trung Quốc
  • 操舵 繁體中文 tranditional chinese操舵
  • 操舵 简体中文 tranditional chinese操舵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chỉ đạo (một tàu)
  • để giữ bánh lái
  • tại helm
操舵 操舵 phát âm tiếng Việt:
  • [cao1 duo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to steer (a vessel)
  • to hold the rudder
  • at the helm