中文 Trung Quốc
操行
操行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(sinh viên) hành vi
操行 操行 phát âm tiếng Việt:
[cao1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
(student's) behavior
操觚 操觚
操課 操课
操辦 操办
擎 擎
擎拳合掌 擎拳合掌
擐 擐