中文 Trung Quốc
操心
操心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng về
操心 操心 phát âm tiếng Việt:
[cao1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to worry about
操持 操持
操控 操控
操斧伐柯 操斧伐柯
操演 操演
操盤手 操盘手
操神 操神