中文 Trung Quốc
操演
操演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan
tập thể dục
cuộc biểu tình
để chứng minh
操演 操演 phát âm tiếng Việt:
[cao1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
drill
exercise
demonstration
to demonstrate
操盤手 操盘手
操神 操神
操練 操练
操縱桿 操纵杆
操縱自如 操纵自如
操舟 操舟