中文 Trung Quốc
操盤手
操盘手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương nhân hoặc các đại lý (của cổ phiếu và cổ phiếu vv)
操盤手 操盘手 phát âm tiếng Việt:
[cao1 pan2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
trader or dealer (of stocks and shares etc)
操神 操神
操練 操练
操縱 操纵
操縱自如 操纵自如
操舟 操舟
操航 操航