中文 Trung Quốc
操作台
操作台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn hoạt động
bảng điều khiển
giao diện điều khiển
操作台 操作台 phát âm tiếng Việt:
[cao1 zuo4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
operating desk
control panel
console
操作員 操作员
操作環境 操作环境
操作系統 操作系统
操作規程 操作规程
操作速率 操作速率
操你媽 操你妈