中文 Trung Quốc
擊倒
击倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đập xuống
rời
擊倒 击倒 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to knock down
knocked down
擊刺 击刺
擊劍 击剑
擊劍者 击剑者
擊弦貝斯 击弦贝斯
擊弦類 击弦类
擊弦類樂器 击弦类乐器