中文 Trung Quốc
擇菜
择菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn một phần ăn rau
擇菜 择菜 phát âm tiếng Việt:
[zhai2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
to pick the edible part of vegetables
擇食 择食
擉 擉
擊 击
擊倒 击倒
擊刺 击刺
擊劍 击剑