中文 Trung Quốc
  • 擇食 繁體中文 tranditional chinese擇食
  • 择食 简体中文 tranditional chinese择食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để là picky (thực phẩm)
擇食 择食 phát âm tiếng Việt:
  • [ze2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be picky (food)