中文 Trung Quốc
擇食
择食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là picky (thực phẩm)
擇食 择食 phát âm tiếng Việt:
[ze2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to be picky (food)
擉 擉
擊 击
擊中 击中
擊刺 击刺
擊劍 击剑
擊劍者 击剑者