中文 Trung Quốc
擇不開
择不开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể để tách
không thể để disentangle
không có thời gian ra
擇不開 择不开 phát âm tiếng Việt:
[zhai2 bu5 kai1]
Giải thích tiếng Anh
impossible to separate
impossible to disentangle
cannot take time out
擇偶 择偶
擇刺 择刺
擇善固執 择善固执
擇定 择定
擇日 择日
擇日子 择日子