中文 Trung Quốc
  • 擇定 繁體中文 tranditional chinese擇定
  • 择定 简体中文 tranditional chinese择定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chọn (một ngày)
擇定 择定 phát âm tiếng Việt:
  • [ze2 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • select (a date)