中文 Trung Quốc
擇偶
择偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn một người phối ngẫu
擇偶 择偶 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ou3]
Giải thích tiếng Anh
to choose a spouse
擇刺 择刺
擇善固執 择善固执
擇善而從 择善而从
擇日 择日
擇日子 择日子
擇菜 择菜