中文 Trung Quốc
擅長
擅长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tốt tại
là chuyên gia trong
擅長 擅长 phát âm tiếng Việt:
[shan4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to be good at
to be expert in
擅闖 擅闯
擅離職守 擅离职守
擇 择
擇偶 择偶
擇刺 择刺
擇善固執 择善固执