中文 Trung Quốc
擂
擂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại
để xay
擂 擂 phát âm tiếng Việt:
[lei2]
Giải thích tiếng Anh
beat
to grind
擂 擂
擂臺 擂台
擂臺賽 擂台赛
擄 掳
擄人勒贖 掳人勒赎
擄掠 掳掠