中文 Trung Quốc
撥轉
拨转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật
để quay lại
để chuyển (tiền vv)
撥轉 拨转 phát âm tiếng Việt:
[bo1 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to turn
to turn around
to transfer (funds etc)
撥開 拨开
撥雲見日 拨云见日
撦 扯
撩 撩
撩 撩
撩亂 撩乱