中文 Trung Quốc
撥打
拨打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi
để quay số
撥打 拨打 phát âm tiếng Việt:
[bo1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to call
to dial
撥接 拨接
撥款 拨款
撥正 拨正
撥火棍 拨火棍
撥用 拨用
撥號 拨号