中文 Trung Quốc
撥接
拨接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay số (kết nối Internet)
撥接 拨接 phát âm tiếng Việt:
[bo1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
dial-up (Internet connection)
撥款 拨款
撥正 拨正
撥浪鼓 拨浪鼓
撥用 拨用
撥號 拨号
撥號盤 拨号盘