中文 Trung Quốc
撥冗
拨冗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm thời gian để làm sth ở giữa cách nhấn giao
撥冗 拨冗 phát âm tiếng Việt:
[bo1 rong3]
Giải thích tiếng Anh
to find time to do sth in the midst of pressing affairs
撥出 拨出
撥刺 拨刺
撥動 拨动
撥子 拨子
撥子彈 拨子弹
撥弄 拨弄