中文 Trung Quốc
撥出
拨出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo ra khỏi
phân bổ (tiền)
để quay số
撥出 拨出 phát âm tiếng Việt:
[bo1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to pull out
to allocate (funds)
to dial
撥刺 拨刺
撥動 拨动
撥奏 拨奏
撥子彈 拨子弹
撥弄 拨弄
撥弦樂器 拨弦乐器