中文 Trung Quốc
  • 撥刺 繁體中文 tranditional chinese撥刺
  • 拨刺 简体中文 tranditional chinese拨刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giật gân (của một cá)
撥刺 拨刺 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 ci1]

Giải thích tiếng Anh
  • splash (of a fish)