中文 Trung Quốc
  • 撤銷 繁體中文 tranditional chinese撤銷
  • 撤销 简体中文 tranditional chinese撤销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xóa
  • thu hồi
  • (máy tính) để hoàn tác
撤銷 撤销 phát âm tiếng Việt:
  • [che4 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to repeal
  • to revoke
  • (computing) to undo