中文 Trung Quốc
撞見
撞见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng do tai nạn
撞見 撞见 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to meet by accident
撞車 撞车
撞運氣 撞运气
撞針 撞针
撞騙 撞骗
撟 挢
撡 操